Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV1-00076
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 | GD | H. | 2004 | 4(V) | 10200 |
2 |
SNV1-00077
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 | GD | H. | 2004 | 4(V) | 10200 |
3 |
SNV1-00078
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 | GD | H. | 2003 | 4(V) | 11700 |
4 |
SNV1-00079
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 | GD | H. | 2003 | 4(V) | 11700 |
5 |
STN-00002
| Kim Chi | Vịt và Gà con | GD | H. | 2003 | ĐV18 | 2400 |
6 |
STN-00003
| Mạnh Tâm | Bà Tiên mặc áo choàng xanh | ĐN | ĐN. | 2004 | ĐV18 | 4000 |
7 |
STN-00004
| Ngocj Bích | Hoàng Anh nhút nhát | VHTT | H. | 2002 | ĐV18 | 2200 |
8 |
STN-00005
| Ngọc Bích | Thạch Sanh | VHTT | H. | 1994 | ĐV18 | 2500 |
9 |
STN-00006
| Ngọc Bích | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | KĐ | H. | 2003 | ĐV18 | 5000 |
10 |
STN-00007
| Ngọc Bích | Sự tích cây nêu ngày Tết | KĐ | H. | 2003 | ĐV18 | 5000 |
|